Ngoại Ngữ
1,330 24
Nguyễn Thị Hương
1,162 11
858 10
724 9
767 7
938 7
802 7
976 6
879 5
1,159 5
749 5
1,018 4
716 3
696 2
801 2
674 2
962 1
708 1
680 1
753 1
637 1