Ngoại Ngữ
1,272 13
Nguyễn Thị Hương
903 12
1,239 11
1,672 10
685 9
979 9
795 8
737 8
856 7
1,179 7
691 7
924 7
859 7
971 7
677 6
924 6
1,138 6
1,152 5