Ngoại Ngữ
4,245 609
Lê Văn Chiến
3,170 290
3,291 153
5,763 111
Nguyễn Thị Hương
2,484 103
2,354 103
4,508 61
1,465 55
2,526 55
1,120 48
1,588 32
2,123 31
1,279 30
2,246 24
1,929 24
828 20
961 9